Thuốc Atiferole 800mg/15ml chứa ion sắt được sử dụng trong điều trị thiếu sắt, thiếu máu do thiếu sắt. Trong bài viết này, Dược phẩm Nature Tab xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Atiferole 800mg/15ml
1 Thành phần
Thành phần: trong 15 ml Dung dịch Atiferole có chứa:
Sắt protein succinylate hàm lượng: 800mg
Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: dung dịch uống.
2 Công dụng – Chỉ định của thuốc Atiferole 800mg/15ml
Thuốc Atiferole 800mg/15ml chứa sắt protein điều trị:
Người bị thiếu sắt
Người thiếu máu do thiếu sắt.
Thiếu sắt thứ phát ở các đối tượng:
- Phụ nữ có thai
- Người trưởng thành
- Phụ nữ cho con bú
3 Liều dùng – Cách dùng Atiferole 800mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: khuyên dùng: uống 15-30ml/ngày hoặc uống với liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Trẻ em: khuyên dùng: uống 1,5ml/kg/ngày hoặc uống với liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thời gian điều trị: điều trị với Atiferole 800mg/15ml liên tục đến khi trữ lượng sắt trong cơ thể về mức bình thường (thường khoảng 2-3 tháng)
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc trước bữa ăn, có thể uống chia làm nhiều lần trong ngày hoặc uống 1 lần duy nhất
Uống trực tiếp hoặc pha loãng dung dịch thuốc với lượng nước lọc vừa phải.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần thuốc.
Người bệnh hội chứng tế bào nhiễm sắt, người xơ gan, viêm tụy do nhiễm sắc tố sắt.
Người thiếu máu tan huyết, thiếu máu do rối loạn hấp thu sắt, thiếu máu bất sản.
Người bệnh bị nhiễm sắc tố sắt.
5 Tác dụng phụ của Atiferole 15ml
Các tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, táo bón, có thể gây thay đổi màu phân thành đen hoặc xám đậm.
Các tác dụng phụ này có thể sau dần sau khi giảm liều hoặc dừng điều trị.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác với sắt |
Thyroxin
Kháng sinh quinolon, Tetracyclin Levodopa |
bị ảnh hưởng Sinh khả dụng và hấp thu. |
Thuốc kháng acid | sắt bị giảm hấp thu. |
Acid ascorbic(liều > 200mg) | sắt bị tăng hấp thu. |
Clorpheniramin | làm chậm sự đáp ứng trong điều trị với sắt. |
Cafe, trà | sắt bị giảm hấp thu. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần xác minh nguyên nhân thiếu sắt, thiếu máu trước khi điều trị với Atiferole 800mg
Thuốc chứa Sucralose, Sorbitol không nên dùng ở người rối loạn hấp thu hoặc không hấp thu Glucose, người thiếu lapp lactase.
Thuốc có chứa protein dạng sữa, thận trọng điều trị ở người không dung nạp protein dạng sữa.
Không nên dùng thuốc quá 6 tháng trừ trường hợp chảy máu kéo dài: rong kinh, người mang thai.
Trong thuốc có chứa Propylene glycol, sử dụng thận trọng ở người bệnh gan, thận
Trong thuốc có chứa đường trắng cần thận trọng khi dùng cho người đái tháo đường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Atiferole 800mg/15ml được chỉ định trong điều trị thiếu sắt cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
8 Xử trí khi quá liều
Quá liều thuốc gây hiện tượng đau thượng vị, buồn nôn, tiêu chảy, thổ huyết thường kết hợp với buồn ngủ, sốc, xanh xao. Có thể gây nôn trực tiếp hoặc có các biện pháp hỗ trợ tích cực, rửa dạ dày.
9 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh nắng.
10 Thông tin chung
SĐK: VD-34133-20
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Nhà đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Xuất xứ: Việt Nam
Đóng gói: hộp 1 chai 15ml
11 Cơ chế tác dụng
11.1 Dược lực học
Thuốc với thành phần ion sắt thuộc nhóm dược lý điều trị thiếu máu. Sắt protein succinylate có đặc tính tan, khi vào trong môi trường acid dạ dày thuốc bị kết tủa và tan tủa trong môi trường pH kiềm tại tá tràng nên nguyên bào sắt được đảm bảo. Lượng sắt này được hấp thu tại niêm mạc ruột non, còn những phân tử protein được những enzym dịch tụy tiêu hóa.
11.2 Dược động học
Rất khó để đánh giá được các thông số dược động học của thuốc vì phần protein trong Sắt protein succinylate bị tiêu hóa bởi dịch vị còn phần sắt được cơ thể hấp thu một lượng nhất định.
Thải trừ sắt: phần lớn qua kinh nguyệt, một phần nhỏ được đào thải qua mồ hôi, mật, da chết.
12 Atiferole 800mg giá bao nhiêu?
Để biết chi tiết về giá thuốc Atiferole cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên Dược phẩm NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn thêm.
13 Thuốc Atiferole 800mg/15ml mua ở đâu?
Để biết chi tiết về giá thuốc Atiferole cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên Dược phẩm NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn thêm.
14 Ưu điểm
- Thuốc Atiferole 800mg/15ml dạng dung dịch uống với hương dâu và vị ngọt nhẹ, dễ uống, hấp thu nhanh.
- Thuốc Atiferole 800mg/15ml có chứa Sắt protein succinylate giúp sắt không bị phá hủy bởi môi trường acid.
- Sản phẩm dùng được cả cho trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ có thai và đang cho con bú.
15 Nhược điểm
- Thuốc chứa sucralose, đường cần thận trọng hoặc không nên dùng cho người tiểu đường, người thiếu lapp lactase.