Nature Tab – Balance Your Health https://naturetab.vn Nature Tab là một công ty tiên phong trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp từ thiên nhiên Sat, 17 May 2025 03:42:32 +0000 vi hourly 1 https://naturetab.vn/wp-content/uploads/2025/03/cropped-anh-man-hinh-2025-03-29-luc-16-05-57-e1743239473690-32x32.png Nature Tab – Balance Your Health https://naturetab.vn 32 32 Viên ngậm thảo mộc Zalotux (20 viên) https://naturetab.vn/zalotux-385/ https://naturetab.vn/zalotux-385/#respond Tue, 13 May 2025 07:09:20 +0000 https://naturetab.vn/?p=385

Viên ngậm thảo mộc Zalotux là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty TNHH Đông Dược Xuân Quang, phân phối độc quyền toàn quốc bởi Công ty CP Dược Mỹ phẩm NatureTab.

Thành phần của Viên ngậm thảo mộc Zalotux

Thành phần chính là thảo dược bao gồm:

6mg tinh dầu chanh (tương đương 60mg chanh), 4mg methol; 3,6mg cao cam thảo (tương đương 36mg cam thảo), 1mg tinh dầu tràm gió (tương đương 1000mg tràm gió), 0,4mg tinh dầu tràm trà (tương đương 400mg tràm trà), 0,4mg tinh dầu húng chanh (tương đương 400mg húng chanh), 0,2mg tinh dầu gừng (tương đương 200mg gừng) và phụ liệu vừa đủ.

Công dụng của Viên ngậm thảo mộc Zalotux

Công dụng hỗ trợ làm dịu họng, giảm ho, giảm đờm do viêm họng.

Đối tượng sử dụng Viên ngậm thảo mộc Zalotux

Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị ho, ho có đờm do viêm họng.

Cách dùng Viên ngậm thảo mộc Zalotux

Viên ngậm thảo mộc Zalotus dạng viên nén hương vị thơm ngon, dễ sử dụng đồng thời hỗ trợ làm dịu họng, giảm ho, giảm đờm do viêm họng.

Người lớn: mỗi lần ngậm 2 viên, ngày dùng 5-6 lần, không quá 15 viên/ ngày.

Trẻ em trên 6 tuổi: mỗi lần ngậm 1 viên, ngày dùng 5-6 lần, không quá 15 viên/ ngày.

Lưu ý

  • Sản phẩm dùng được cho người ăn kiêng, người tiểu đường.
  • Không dùng cho người mẫn cảm, kiêng kỵ với bất cứ thành phần nào của sản phẩm, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao và trẻ em mới bị tổn thương hậu môn, trực tràng không dùng.
  • Phụ nữ có thai, cho con bú hỏi ý kiến bác sĩ chuyên môn trước khi sử dụng.
  • Sản phẩm không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng. Nhiệt độ dưới 30°C.

NatureTab là đơn vị phân phối độc quyền Viên ngậm thảo mộc Zalotux trên toàn quốc, chúng tôi cam kết mang đến chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, Quý khách có thể liên hệ với NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 hoặc 1900 0312 để được tư vấn thêm!

]]>
https://naturetab.vn/zalotux-385/feed/ 0
Atiferole 800mg/15ml https://naturetab.vn/atiferole-800mg-15ml-308/ https://naturetab.vn/atiferole-800mg-15ml-308/#respond Wed, 26 Mar 2025 10:17:52 +0000 https://naturetab.vn/?p=308 Thuốc Atiferole 800mg/15ml chứa ion sắt được sử dụng trong điều trị thiếu sắt, thiếu máu do thiếu sắt. Trong bài viết này, Dược phẩm Nature Tab xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Atiferole 800mg/15ml

1 Thành phần

Thành phần: trong 15 ml Dung dịch Atiferole có chứa:

Sắt protein succinylate hàm lượng: 800mg

Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: dung dịch uống.

2 Công dụng – Chỉ định của thuốc Atiferole 800mg/15ml

Thuốc Atiferole 800mg/15ml chứa sắt protein điều trị:

Người bị thiếu sắt

Người thiếu máu do thiếu sắt.

Thiếu sắt thứ phát ở các đối tượng:

  • Phụ nữ có thai
  • Người trưởng thành
  • Phụ nữ cho con bú

3 Liều dùng – Cách dùng Atiferole 800mg

3.1 Liều dùng

Người lớn: khuyên dùng: uống 15-30ml/ngày hoặc uống với liều theo hướng dẫn của bác sĩ.

Trẻ em: khuyên dùng: uống 1,5ml/kg/ngày hoặc uống với liều theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thời gian điều trị: điều trị với Atiferole 800mg/15ml liên tục đến khi trữ lượng sắt trong cơ thể về mức bình thường (thường khoảng 2-3 tháng)

3.2 Cách dùng

Nên uống thuốc trước bữa ăn, có thể uống chia làm nhiều lần trong ngày hoặc uống 1 lần duy nhất

Uống trực tiếp hoặc pha loãng dung dịch thuốc với lượng nước lọc vừa phải.

4 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với thành phần thuốc.

Người bệnh hội chứng tế bào nhiễm sắt, người xơ gan, viêm tụy do nhiễm sắc tố sắt.

Người thiếu máu tan huyết, thiếu máu do rối loạn hấp thu sắt, thiếu máu bất sản.

Người bệnh bị nhiễm sắc tố sắt.

5 Tác dụng phụ của Atiferole 15ml

Các tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, táo bón, có thể gây thay đổi màu phân thành đen hoặc xám đậm.

Các tác dụng phụ này có thể sau dần sau khi giảm liều hoặc dừng điều trị.

6 Tương tác

Thuốc Tương tác với sắt
Thyroxin

Kháng sinh quinolon, Tetracyclin

Levodopa

bị ảnh hưởng Sinh khả dụng và hấp thu.
Thuốc kháng acid sắt bị giảm hấp thu.
Acid ascorbic(liều > 200mg) sắt bị tăng hấp thu.
Clorpheniramin làm chậm sự đáp ứng trong điều trị với sắt.
Cafe, trà sắt bị giảm hấp thu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần xác minh nguyên nhân thiếu sắt, thiếu máu trước khi điều trị với Atiferole 800mg

Thuốc chứa Sucralose, Sorbitol không nên dùng ở người rối loạn hấp thu hoặc không hấp thu Glucose, người thiếu lapp lactase.

Thuốc có chứa protein dạng sữa, thận trọng điều trị ở người không dung nạp protein dạng sữa.

Không nên dùng thuốc quá 6 tháng trừ trường hợp chảy máu kéo dài: rong kinh, người mang thai.

Trong thuốc có chứa Propylene glycol, sử dụng thận trọng ở người bệnh gan, thận

Trong thuốc có chứa đường trắng cần thận trọng khi dùng cho người đái tháo đường.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Atiferole 800mg/15ml được chỉ định trong điều trị thiếu sắt cho  phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

8 Xử trí khi quá liều

Quá liều thuốc gây hiện tượng đau thượng vị, buồn nôn, tiêu chảy, thổ huyết thường kết hợp với buồn ngủ, sốc, xanh xao. Có thể gây nôn trực tiếp hoặc có các biện pháp hỗ trợ tích cực, rửa dạ dày.

9 Bảo quản

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh nắng.

10 Thông tin chung

SĐK: VD-34133-20

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Nhà đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Xuất xứ: Việt Nam

Đóng gói: hộp 1 chai 15ml

11 Cơ chế tác dụng

11.1 Dược lực học

Thuốc với thành phần ion sắt thuộc nhóm dược lý điều trị thiếu máu. Sắt protein succinylate có đặc tính tan, khi vào trong môi trường acid dạ dày thuốc bị kết tủa và tan tủa trong môi trường pH kiềm tại tá tràng nên nguyên bào sắt được đảm bảo. Lượng sắt này được hấp thu tại niêm mạc ruột non, còn những phân tử protein được những enzym dịch tụy tiêu hóa.

11.2 Dược động học

Rất khó để đánh giá được các thông số dược động học của thuốc vì phần protein trong Sắt protein succinylate bị tiêu hóa bởi dịch vị còn phần sắt được cơ thể hấp thu một lượng nhất định.

Thải trừ sắt: phần lớn qua kinh nguyệt, một phần nhỏ được đào thải qua mồ hôi, mật, da chết.

12 Atiferole 800mg giá bao nhiêu?

Để biết chi tiết về giá thuốc Atiferole cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên Dược phẩm NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn thêm.

13 Thuốc Atiferole 800mg/15ml mua ở đâu?

Để biết chi tiết về giá thuốc Atiferole cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên Dược phẩm NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn thêm.

14 Ưu điểm

  • Thuốc Atiferole 800mg/15ml dạng dung dịch uống với hương dâu và vị ngọt nhẹ, dễ uống, hấp thu nhanh.
  • Thuốc Atiferole 800mg/15ml có chứa Sắt protein succinylate giúp sắt không bị phá hủy bởi môi trường acid.
  • Sản phẩm dùng được cả cho trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ có thai và đang cho con bú.

15 Nhược điểm

  • Thuốc chứa sucralose, đường cần thận trọng hoặc không nên dùng cho người tiểu đường, người thiếu lapp lactase.
]]>
https://naturetab.vn/atiferole-800mg-15ml-308/feed/ 0
Atisyrup ZinC https://naturetab.vn/atisyrup-zinc-303/ https://naturetab.vn/atisyrup-zinc-303/#respond Wed, 26 Mar 2025 09:45:36 +0000 https://naturetab.vn/?p=303 Thuốc Atisyrup zinC (gói) được chỉ định để điều trị cho những trường hợp thiếu kẽm ở cả người lớn và trẻ em. Trong bài viết này, Dược phẩm Nature Tab xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Atisyrup zinC (gói).

1 Thành phần

Thành phần: Atisyrup zinC (gói) là thuốc gì? Mỗi gói có chứa thành phần:

  • Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10 mg

Dạng bào chế: Siro.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Atisyrup zinC (gói)

2.1 Tác dụng của thuốc Atisyrup zinC (gói)

2.1.1 Dược lực học

Kẽm được xem là một nguyên tố vi lượng cực kỳ cần thiết cho cơ thể con người. Kẽm là thành phần quan trọng nhất cho các hệ thống enzym của cơ thể như enzym carbonic anhydrase, dehydrogenase,.. vì kẽm cần thiết cho quá trình tổng hợp glucid, protein và acid nucleic trong cơ thể. Trong tất cả các mô đều có chứa thành phần kẽm và nó giúp giữ cho mô được toàn vẹn. Nếu cơ thể thiếu kẽm nghiêm trọng có thể gây rụng tóc, da bị tổn thương, tiêu chảy và làm cơ thể bị nhạy cảm với nhiễm trùng, đối với trẻ em bị thiếu kẽm có thể gây chậm tăng trưởng hay khiếm khuyết trong miễn dịch phân chia các mô và niêm mạch ruột. Việc bổ sung kẽm làm giảm tình trạng tiêu chảy cấp ở trẻ, giảm tỷ lệ và cường độ cũng như rút ngắn thời gian trẻ bị tiêu chảy. Nếu tình trạng thiếu kẽm trầm trọng có thể dẫn đến tiêu chảy mạn tính.

Kẽm tham gia vào các khía cạnh khác nhau của quá trình chuyển hóa tế bào. Người ta ước tính rằng khoảng 10% protein của con người có thể liên kết với kẽm , ngoài ra còn có hàng trăm protein vận chuyển và lưu thông kẽm . Nó cần thiết cho hoạt động xúc tác của hơn 200 enzym, và nó đóng một vai trò trong chức năng miễn dịch chữa lành vết thương, tổng hợp protein, tổng hợp DNA và phân chia tế bào. Kẽm là một nguyên tố cần thiết cho vị giác và khứu giác thích hợp, đồng thời hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển bình thường trong thời kỳ mang thai, thời thơ ấu và thanh thiếu niên. Nó được cho là có đặc tính chống oxy hóa, có thể bảo vệ chống lão hóa nhanh và giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành sau chấn thương; tuy nhiên, các nghiên cứu khác nhau về hiệu quả của nó.Các ion kẽm là chất kháng khuẩn hiệu quả ngay cả khi dùng ở nồng độ thấp. Các nghiên cứu về kẽm dạng uống cho các tình trạng cụ thể cho thấy bằng chứng sau đây trong các tình trạng khác nhau: **Cảm lạnh:** Bằng chứng cho thấy rằng nếu kẽm trong vòng 24 giờ sau khi các triệu chứng cảm lạnh bắt đầu, việc bổ sung có thể rút ngắn thời gian bị cảm lạnh. Kẽm uống viên ngậm hoặc siro được uống trong vòng 24 giờ sau khi các triệu chứng cảm lạnh bắt đầu, việc bổ sung có thể rút ngắn thời gian bị cảm lạnh. Việc sử dụng kẽm trong mũi có liên quan đến việc mất khứu giác, trong một số trường hợp là lâu dài hoặc vĩnh viễn. **Chữa lành vết thương:** Bệnh nhân bị loét da và giảm lượng kẽm có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung kẽm bằng đường uống . **Diarrhea**: Thực phẩm bổ sung dạng uống có thể làm giảm các triệu chứng tiêu chảy ở trẻ em có lượng kẽm thấp , đặc biệt là trong trường hợp suy dinh dưỡng.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Kẽm được hấp thu ở ruột non theo cơ chế trung gian chất mang. Trong điều kiện sinh lý thông thường, quá trình vận chuyển hấp thu không bão hòa. Lượng kẽm hấp thụ chính xác rất khó xác định vì kẽm được tiết vào ruột. Kẽm dùng trong Dung dịch nước cho đối tượng nhịn ăn được hấp thu khá hiệu quả (với tỷ lệ 60-70%), tuy nhiên, sự hấp thu từ chế độ ăn đặc kém hiệu quả hơn và thay đổi rất nhiều, phụ thuộc vào hàm lượng kẽm và thành phần chế độ ăn. Nói chung, 33% được coi là mức hấp thụ kẽm trung bình ở người. Nhiều nghiên cứu gần đây đã xác định tỷ lệ hấp thụ khác nhau đối với các quần thể khác nhau dựa trên loại chế độ ăn uống vàtỷ lệ mol phytate với kẽm.

Phân bố: kẽm được phân bố khắp ở thể và được tìm thấy nhiều nhất ở mắt, tóc, xương và cơ quan sinh dục nam. Ở gan, cơ và thận thì nồng độ kẽm thấp hơn . Trong hồng cầu tím thấy 80% kẽm, trong huyết tương nồng độ kẽm khoảng 70-200 µg/dl và trong đó 50% gắn với Albumin một cách lỏng lẻo. Khoảng 7% kẽm gắn với acid amin và còn lại là gắn với alpha 2- macroglobulin, cũng như các protein khác.

Thải trừ: con đường bài tiết chủ yếu của kẽm là phân, quá trình đại tiện rất quan trọng cho việc cân bằng nội môi kẽm. Một lượng nhỏ kẽm được bài tiết qua nước tiểu và mồ hôi.

3 Chỉ định thuốc Atisyrup zinC (gói)

Thuốc Atisyrup zinC (gói) được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bổ sung kẽm trong các trường hợp thiếu kẽm như: hội chứng hấp thu kém, thời kỳ cho con bú các trường hợp gây mất kẽm (tiêu chảy, nôn, bỏng, mất protein), chứng viêm da đầu chi.
  • Ngoài ra còn được chỉ định trong trường hợp chậm phát triển, các khiếm khuyết trong phân hóa mô như da, hệ thống miễn dịch, chất nhầy ruột.

4 Liều dùng – Cách dùng thuốc Atisyrup zinC (gói)

4.1 Liều dùng thuốc Atisyrup zinC (gói)

Trường hợp Liều dùng
Đối với trẻ biếng ăn, ăn ít, quấy khóc nhiều, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn Liều dùng 2 – 4 mg kẽm/ngày (1-2ml sirô kẽm – khoảng nửa thìa cà phê); dùng liên tục trong thời gian từ 2 – 3 tháng.
Đối với trường hợp bị mất kẽm (do tiêu chảy…) Trẻ dưới 6 tháng: 10mg kẽm ( tương đương 5ml)/ 1 ngày, chia làm 3 lần

Trẻ trên 6 tháng tuổi: 20mg kẽm/ngày (10ml sirô kẽm – khoảng 2 thìa cà phê), chia làm 2 – 3 lần. Thời gian dùng từ 10 – 14 ngày.

4.2 Cách dùng thuốc Atisyrup zinC (gói) hiệu quả

Thuốc Atisyrup zinC (gói) được dùng theo đường uống. Uống thuốc sau bữa ăn từ 1 – 2 giờ, pha loãng với nước từ 2 – 3 lần rồi hãy cho trẻ uống.

5 Chống chỉ định

Chống chỉ định cho bệnh nhân bị dị ứng hay quá mẫn cảm với Kẽm.

6 Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ thường gặp trong quá trình sử dụng thuốc Atisyrup zinC (gói) bao gồm:

  • Khó tiêu
  • Bệnh tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

7 Tương tác

Thuốc làm ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc Atisyrup zinC (gói):

Thuốc kháng sinh Sử dụng kẽm đường uống trong khi bạn đang dùng thuốc kháng sinh quinolon hoặc Tetracycline có thể ảnh hưởng đến khả năng chống lại vi khuẩn của chúng. Uống thuốc kháng sinh hai giờ trước hoặc bốn đến sáu giờ sau khi uống kẽm có thể giảm thiểu tác dụng này
Penicillamine Sử dụng kẽm uống với thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp penicillamine (Cuprimine, Depend) có thể làm giảm khả năng giảm bớt các triệu chứng viêm khớp của thuốc. Uống kẽm ít nhất hai giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc có thể giảm thiểu tác dụng này.
Thuốc lợi tiểu thiazid Những loại thuốc huyết áp này làm tăng lượng kẽm bị mất trong nước tiểu.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng thuốc cho người bị bệnh thận, vì sẽ có khả năng gây ra tình trạng bị tích lũy kẽm.

Thận trọng khi sử dụng thuốc với phụ nữ đang có thai.

Sử dụng đúng hướng dẫn của bác sĩ, không được tự ý tăng liều sử dụng mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có nghiên cứu về đối tượng sử dụng là phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú. Vậy nên, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

8.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện quá liều Atisyrup ZinC (gói): kẽm sulfat có thể gây ăn mòn và viêm niêm mạc miệng/ dạ dày, thậm chí gây loét và thủng dạ dày.

Xử trí: tránh rửa dạ dày và gây nôn, cần cho bệnh nhân sử dụng các chất có khả năng làm dịu như sữa, than hoạt hay carbonat kiểm, có thể dùng các chất tạo phức. Nếu uống Atisyrup ZinC (gói) ở liều cao và dài ngày gây giảm hấp thu đồng sẽ dẫn tới thiếu máu, bạch cầu trung tính giảm. Khi đó có thể cho bệnh nhân dùng thuốc EDTA để loại kẽm khỏi huyết thanh.

8.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, thông thoáng, nhiệt độ xung quanh không quá 30 độ C, tránh ánh sáng và tránh xa tầm mắt của trẻ nhỏ.

9 Nhà sản xuất

SĐK: VD-31070-18.

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên – Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 30 gói x 10 ml.

10 Thuốc Atisyrup ZinC (gói) giá bao nhiêu?

Để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên Dược phẩm NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Atisyrup ZinC (gói) mua ở đâu?

Để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên Dược phẩm NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn thêm.

12 Ưu điểm

  • Giá bán của thuốc Atisyrup ZinC (gói) tương đối hợp lý, có thể tìm mua tại nhiều nhà thuốc trên cả nước.
  • Thuốc Atisyrup ZinC (gói) là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên – Việt Nam với nhà máy đạt chuẩn GMP, công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng đầu ra luôn tốt.
  • Atisyrup ZinC (gói) có sự hấp thu khá tốt.
  • Kẽm là một nguyên tố cần thiết cho vị giác và khứu giác thích hợp, đồng thời hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển bình thường trong thời kỳ mang thai, thời thơ ấu và thanh thiếu niên. Nó được cho là có đặc tính chống oxy hóa, có thể bảo vệ chống lão hóa nhanh và giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành sau chấn thương; tuy nhiên, các nghiên cứu khác nhau về hiệu quả của nó.Các ion kẽm là chất kháng khuẩn hiệu quả ngay cả khi dùng ở nồng độ thấp.

13 Nhược điểm

  • Atisyrup ZinC (gói) không sử dụng được cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
  • Không sử dụng được cho bệnh nhân bị suy thận nặng
]]>
https://naturetab.vn/atisyrup-zinc-303/feed/ 0
Pizar 3 https://naturetab.vn/pizar-3-295/ https://naturetab.vn/pizar-3-295/#respond Wed, 26 Mar 2025 09:31:25 +0000 https://naturetab.vn/?p=295 Thuốc Pizar 3 được chỉ định để điều trị giun, sán. Trong bài viết này, dược phẩm NatureTab xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Pizar 3.

1 Thành phần

Thành phần: mỗi viên thuốc Pizar 3 có chứa hoạt chất chính là Ivermectin (3mg).

Nhóm thuốc: thuốc trị ký sinh trùng.

Dạng bào chế: viên nén.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Pizar 3

2.1 Tác dụng của thuốc Pizar 3

Hoạt chất Ivermectin có trong thành phần của các thuốc Pizar 3 điều trị nhiễm trùng các loại giun, sán, ký sinh trùng sống ký sinh ở ruột người như giun chỉ, giun tóc, giun kim, giun lươn… hay giun đũa sống ký sinh trên chó, mèo. Ngoài ra, còn được sử dụng để điều trị viêm da do giun chỉ gây nên. Ivermectin đảm bảo gây tê liệt và thải trừ các sinh vật ký sinh này khỏi cơ thể, giúp cho cơ thể tránh khỏi tình trạng nhiễm trùng đường ruột, các bệnh về đường tiêu hóa hay gây tắc ruột, tắc mật, viêm da…

Thuốc tác động lên các ký sinh trùng bằng cách kích thích giải phóng chất dẫn truyền thần kinh GABA sau synap của khớp thần kinh cơ làm cho chúng bị tê liệt. Tuy vậy, hoạt chất khó xâm nhập vào hệ thống thần kinh trung ương của cơ thể người, động vật nên không ảnh hưởng đến thần kinh trung ương thuộc GABA của cơ thể người, động vật.

2.2 Chỉ định thuốc Pizar 3

Thuốc giun Pizar 3 được chỉ định điều trị các bệnh do nhiễm các ký sinh trùng ký sinh trong cơ thể như giun chỉ, giun tóc, giun kim,… trong đó được dùng phổ biến trong điều trị nhiễm giun chỉ do Onchocerca. Thuốc không được chỉ định để điều trị cho người nhiễm sán.

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Pizar 3

3.1 Liều dùng thuốc Pizar 3

Thuốc Pizar 3 được chỉ định sử dụng một liều duy nhất và liều dùng của thuốc dựa theo cân nặng của người sử dụng, thường sử dụng với liều 0,15-0,2 mg/kg.

Liều dùng cụ thể theo cân nặng như sau:

  • Người có cân nặng 15 – 25kg : uống 1 viên/1 lần.
  • Người có cân nặng 26 – 44kg : uống 2 viên/1 lần.
  • Người có cân nặng 45 – 64kg : uống 3 viên/1 lần.
  • Người có cân nặng 65 – 84kg : uống 4 viên/1 lần.
  • Người có cân nặng từ 85kg trở trên: uống liều 0,15mg/kg/1 lần.

Đối với người mà có ký sinh trùng hay tái quay trở lại thì cần sử dụng liều như trên hằng năm.

3.2 Cách dùng thuốc Pizar 3 hiệu quả

Uống thuốc khi đói, trước bữa ăn 1-2 tiếng với một cốc nước đầy.

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng cho người mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.

Không sử dụng cho trẻ em dưới 5 tuổi.

Không sử dụng cho bệnh nhân có các bệnh lý rối loạn hàng rào máu não, viêm màng não do thuốc có tác dụng lên thần kinh trung ương, khiến cho tổn thương càng thêm nghiêm trọng hơn.

5 Tác dụng phụ

Người sử dụng thuốc Pizar 3 có thể gặp hiện cảm hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, kích ứng da, ngứa, sốt, phù, ban đỏ, ra mồ hôi, đau cơ, xương khớp, hạ huyết áp thế đứng, nhịp tim nhanh…

Trên đây là những phản ứng hay gặp phải nhưng hoàn toàn bình thường do cơ thể cơ thể sinh ra các phản ứng đáp ứng miễn dịch đối với các ký sinh trùng bị tiêu diệt. Tuy nhiên, người sử dụng vẫn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu cơ thể cảm thấy có những triệu chứng bất thường khi sử dụng thuốc.

6 Tương tác

Chưa cáo báo cáo nào về tương tác của thuốc đối với các thuốc khác. Tuy nhiên, người sử dụng nên thận trọng và hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược khi sử dụng chung với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc kích kích thần kinh trung ương như natri valproat, benzodiazepin…

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Pizar 3 hoặc tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không sử dụng quá liều theo chỉ định vì liều cao hơn làm tăng những tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc có những thay đổi về cảm quan của thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú khi thực sự cần thiết. Khi sử dụng phải thận trọng và tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Đối với phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc khi thai nhi đã được hơn 3 tháng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi quá liều, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng của tác dụng phụ không mong muốn ở mức độ nặng. Ngoài ra có thể xuất hiện các triệu chứng đau bụng, suy nhược cơ thể, nôn, buồn nôn, ỉa chảy… Cần đưa bệnh nhân ngay đến các trạm y tế, trung tâm y tế, bệnh viện hoặc nhờ sự giúp đỡ, can thiệp của bác sĩ để được xử trí kịp thời, tránh hậu quả.

Đối với bác sĩ: cần điều trị triệu chứng cho bệnh nhân bằng cách truyền dịch, cho uống các chất điện giải, có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày cho bệnh nhân….

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

Không để ánh sáng trực tiếp chiếu vào sản phẩm.

Tránh xa tầm tay của trẻ em.

8 Nhà sản xuất

SĐK: VD-23282-15.

Nhà sản xuất: Davi Pharm (Việt Nam).

Đóng gói: Hộp 1 vỉ, mỗi vỉ 4 viên.

9 Thuốc Pizar 3 giá bao nhiêu?

Để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên Dược phẩm NatureTab qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn thêm.

10 Thuốc Pizar 3 mua ở đâu?

Thuốc Pizar 3 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc lớn trên toàn quốc Hoặc liên hệ qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

]]>
https://naturetab.vn/pizar-3-295/feed/ 0
Thuốc Cisse https://naturetab.vn/thuoc-cisse-291/ https://naturetab.vn/thuoc-cisse-291/#respond Wed, 26 Mar 2025 09:23:59 +0000 https://naturetab.vn/?p=291 Thuốc Cisse được bác sĩ chỉ định để làm giảm và cải thiện các triệu chứng của thoái hóa khớp từ nhẹ tới trung bình. Trong bài viết này, dược phẩm NatureTab xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Cisse.

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi gói thuốc Cisse là glucosamin HCl hàm lượng 750mg.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Cisse

2.1 Tác dụng của thuốc Cisse

2.1.1 Dược lực học

Glucosamine là một trong những chất bổ sung chế độ ăn uống phổ biến nhất được bán ở Hoa Kỳ. Glucosamine có vai trò ngăn ngừa và cải thiện các triệu chứng của bệnh xương khớp, thoái hóa khớp.

Glucosamine cung cấp cho quá trình tổng hợp glycosaminoglycan, làm chậm quá trình thoái hóa khớp và giảm các triệu chứng đau khớp.Glycosaminoglycans góp phần vào độ đàn hồi, sức mạnh và tính linh hoạt của sụn khớp.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Glucosamine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 44%.

Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa tại gan.

Thải trừ: Thuốc được thải qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc là 15 giờ sau khi uống.

2.2 Chỉ định thuốc Cisse

Thuốc Cisse được chỉ định để làm giảm và cải thiện các triệu chứng của thoái hóa khớp từ nhẹ tới trung bình.

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Cisse

3.1 Liều dùng thuốc Cisse

Người lớn trên 18 tuổi: 1250-1500mg/ngày, chia làm 3 lần.

Thời gian điều trị tùy thuộc vào từng đối tượng, ít nhất trong vòng 2 – 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.

3.2 Cách dùng của thuốc Cisse

Sử dụng đường uống.

Tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Cisse cho người bị mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.

Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú.

Đối tượng dưới 18 tuổi do chưa có nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả trên nhóm đối tượng này.

5 Tác dụng phụ

Tiêu hóa: Khó chịu dạ dày, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.

Thần kinh: Nhức đầu, buồn ngủ.

Da: Phát ban.

Nội tiết: Bệnh tiểu đường nặng hơn.

6 Tương tác thuốc

Thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen: Tăng tác dụng của thuốc chống viêm.

Không dùng chung với warfarin.

Thận trọng khi dùng các với thuốc điều trị ung thư nhóm phân bào, thuốc điều trị tiểu đường.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng trên bệnh nhân tiểu đường.

Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc gì, bị bệnh gì hay chuẩn bị trải qua thủ thuật y khoa.

Nếu xảy ra bất kỳ dấu hiệu bất thường như rối loạn tiêu hóa hay phản ứng dị ứng thì cần ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Phụ nữ có thai

Chống chỉ định trên đối tượng phụ nữ có thai.

7.2.2 Cho con bú

Chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không gây ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Cisse nơi khô, thoáng mát.

Tránh để thuốc nơi ẩm thấp và nhiệt độ cao.

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

8 Nhà sản xuất

SĐK: VD-15278-11.

Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú.

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên.

9 Thuốc Cisse giá bao nhiêu?

Thuốc Cisse hiện nay đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá của sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 0927426789 để được tư vấn thêm.

10 Thuốc Cisse mua ở đâu?

Thuốc Cisse mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc lớn trên toàn quốc Hoặc liên hệ qua số hotline 028 6272 5456 để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

11 Ưu điểm

  • Trong các thử nghiệm lâm sàng ngắn hạn, glucosamine giúp giảm triệu chứng hiệu quả cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối. Ngoài ra, glucosamine đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc điều chỉnh sự tiến triển của bệnh viêm khớp trong khoảng thời gian 3 năm.
  • Thuốc dung nạp tốt, các tác dụng phụ được báo cáo đã được nghiên cứu tương đối kỹ lưỡng và thường không phổ biến và nhỏ. Không có tương tác thuốc bổ sung đáng kể nào liên quan đến glucosamine đã được báo cáo.
  • Tác dụng giảm đau của Glucosamine có thể là do đặc tính tái tạo sụn của nó; những tác dụng thay đổi bệnh này không được thấy bằng thuốc giảm đau đơn giản và có lợi ích đặc biệt.
  • Trong thực tế, glucosamine có thể được sử dụng như một chất thay thế cho thuốc chống viêm và thuốc giảm đau hoặc như một chất hỗ trợ hữu ích cho liệu pháp giảm đau tiêu chuẩn.
  • Dạng viên nén bao phim dễ uống và sử dụng đơn giản.

12 Nhược điểm

  • Thuốc không dùng được cho đối tượng phụ nữ mang thai.
]]>
https://naturetab.vn/thuoc-cisse-291/feed/ 0
Guarente 16mg https://naturetab.vn/guarente-16mg-hop-3-vi-x-10-vien-285/ https://naturetab.vn/guarente-16mg-hop-3-vi-x-10-vien-285/#respond Wed, 26 Mar 2025 09:09:08 +0000 https://naturetab.vn/?p=285 Thành phần GUARENTE-16
  • Candesartan cilexetil 16mg

Tác dụng GUARENTE-16

  • Cơ chế tác dụng: Candesartan ức chế Receptor AT1 của angiotensin II làm mất tác dụng của angiotensin II.

Trên mạch: làm hạ huyết áp từ từ do:

  • Giãn mạch trực tiết nên giảm sức cản ngoại vi.
  • Giãn trương lực giao cảm ngoại vi: giảm giải phóng nor- adrenalin từ tuỷ thượng thận, nor-adrenalin tăng thu hồi vào hạt dự trữ ở dạng không hoạt tính.
  • Giảm giải phóng vasopressin từ tuyến yên và giảm đáp ứng của hệ mạch với các chất co mạch: vasopressin và nor-adrenalin.

Trên tim:

  • Làm giảm co bóp cơ tim( do ức chế mở kênh calci trong tế bào cơ tim).
  • Giảm nhịp tim do giảm trương lực giao cảm.
  • Làm giảm sự phì đại và xơ hoá của tâm thất.
  • Trên thận: giảm giải phóng aldosteron và tăng tuần hoàn thận nên tăng sức lọc cầu thận.

Chỉ định GUARENTE-16

  • Tăng huyết áp.
  • Điều trị suy tim sung huyết mạn tính.

Chống chỉ định GUARENTE-16

  • Quá mẫn với thành phần thuốc.
  • Hẹp động mạch thận.
  • Hẹp động mạch chủ năng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Hạ huyết áp.

Thận trọng lúc dùng GUARENTE-16

  • Bệnh nhân suy thận nặng, suy tim xung huyết nặng, hẹp động mạch thận một hoặc hai bên. Thai kỳ, bà mẹ cho con bú. Người già.

Tác dụng phụ GUARENTE-16

  • Nhẹ & thoáng qua: đau đầu, nhiễm khuẩn hô hấp trên, đau lưng, buồn ngủ, buồn nôn, ho, giả cúm, mệt mỏi, đau bụng, tiêu chảy, phù ngoại vi, nôn.
  • Hiếm: đau khớp, đau cơ, phù mạch, phát ban, buồn ngủ.

Liều lượng – cách dùng GUARENTE-16

  • Thay đổi từ 2-32mg/ngày. Khởi đầu thông thường: 8-16mg ngày 1 lần khi điều trị đơn độc. Liều 8-32mg/ngày có thể dùng 1 lần hay chia 2 lần. Không cần chỉnh liều cho người cao tuổi, bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc suy gan nhẹ. Giảm liều với bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn (đang dùng lợi tiểu).
]]>
https://naturetab.vn/guarente-16mg-hop-3-vi-x-10-vien-285/feed/ 0
Thuốc Crila điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt, u xơ tử cung (4 chai x 40 viên) https://naturetab.vn/thuoc-crila-dieu-tri-phi-dai-lanh-tinh-tuyen-tien-liet-u-xo-tu-cung-4-chai-x-40-vien-281/ https://naturetab.vn/thuoc-crila-dieu-tri-phi-dai-lanh-tinh-tuyen-tien-liet-u-xo-tu-cung-4-chai-x-40-vien-281/#respond Wed, 26 Mar 2025 08:31:36 +0000 https://naturetab.vn/?p=281 Thuốc Crila là sản phẩm của công ty cổ phần dược phẩm Thiên Dược, có chứa hoạt chất chính là cao khô trinh nữ Crila (Crinum latifolium L.) 250 mg tương đương 1,25 mg alcaloid toàn phần. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp điều trị bệnh u xơ tử cung và phì đại lành tính tuyến tiền liệt.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, một đầu màu xanh lá cây đậm, một đầu màu xanh nhạt, bột thuốc màu nâu đậm, có mùi, vị đặc trưng.

Hiện nay, công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Dược là công ty đầu tiên ở Việt Nam có vùng trồng dược liệu Trinh nữ hoàng cung đạt GACP – WHO. Do đó, dược liệu Trinh nữ Crila của công ty (Trinh nữ hoàng cung) đạt hàm lượng hoạt chất sinh học cao và ổn định.

Thành phần của Thuốc Crila

Thông tin thành phần

Hàm lượng

Cao khô Trinh nữ Crila

250mg

Công dụng của Thuốc Crila

Chỉ định

Thuốc Crila được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt: Giảm các triệu chứng của bệnh phì đại lành tính tuyến tiền liệt (đi tiểu khó, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm).
  • Điều trị u xơ tử cung.

Dược lực học

Không có thông tin.

Dược động học

Không có thông tin.

Cách dùng Thuốc Crila

Cách dùng

Uống sau bữa ăn.

Liều dùng

Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 4 viên, sau bữa ăn. Thường dùng là 8 tuần. Nếu cần lại dùng tiếp đợt khác.

Điều trị u xơ tử cung: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 5 viên, sau bữa ăn. Thường dùng là 9 tuần. Nếu cần lại dùng tiếp đợt khác.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Trường hợp quá liều nên ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Crila, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Có thể chóng mặt nhẹ, đầy bụng, song rất hiếm và sẽ tự hết sau 1, 2 ngày điều trị.

Lưu ý

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc Crila chống chỉ định trong các trường hợp sau: Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng

Không có thông tin.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có thông tin.

Thời kỳ mang thai

Chưa nên dùng thuốc này vì chưa có nghiên cứu lâm sàng đối với nhóm bệnh nhân này. Nếu cần thiết phải sử dụng xin hỏi ý kiến Bác sĩ.

Thời kỳ cho con bú

Chưa nên dùng thuốc này vì chưa có nghiên cứu lâm sàng đối với nhóm bệnh nhân này. Nếu cần thiết phải sử dụng xin hỏi ý kiến Bác sĩ.

Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng. Nhiệt độ dưới 30°C.

]]>
https://naturetab.vn/thuoc-crila-dieu-tri-phi-dai-lanh-tinh-tuyen-tien-liet-u-xo-tu-cung-4-chai-x-40-vien-281/feed/ 0
Thuốc Crila Forte điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt, u xơ tử cung (20 viên) https://naturetab.vn/thuoc-crila-forte-dieu-tri-phi-dai-lanh-tinh-tuyen-tien-liet-u-xo-tu-cung-20-vien-275/ https://naturetab.vn/thuoc-crila-forte-dieu-tri-phi-dai-lanh-tinh-tuyen-tien-liet-u-xo-tu-cung-20-vien-275/#respond Wed, 26 Mar 2025 08:09:36 +0000 https://naturetab.vn/?p=275 CRILA Forte là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Dược, với thành phần chính là cao khô Trinh nữ hoàng cung. Thuốc được dùng điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt, u xơ tử cung.

CRILA Forte được bào chế dưới dạng viên nang cứng, mỗi viên chứa cao khô Trinh nữ hoàng cung (500mg), tương đương 2.5mg alcaloid toàn phần. Thuốc được đóng gói với dạng hộp 1 chai x 20 viên nang cứng.

Thành phần của Thuốc Crila Forte

Thông tin thành phần

   Hàm lượng

Cao khô trinh nữ hoàng cung

     500mg

Công dụng của Thuốc Crila Forte

Chỉ định

Thuốc CRILA Forte chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt. Giảm các triệu chứng của bệnh phì đại lành tính tuyến tiền liệt (đi tiểu khó, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm).
  • Điểu trị u xơ tử cung.

Dược lực học

Không có thông tin.

Dược động học

Không có thông tin.

Cách dùng Thuốc Crila Forte

Cách dùng

Dùng đường uống.

Liều dùng

Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt:

Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 viên, sau bữa ăn.

Thường dùng là 8 tuần. Nếu cần lại dùng tiếp đợt khác.

Điều trị u xơ tử cung:

Ngày uống 2 lần, lần thứ nhất 3 viên, lần thứ hai 2 viên, sau bữa ăn.

Thường dùng là 9 tuần. Nếu cần lại dùng tiếp đợt khác.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Không dùng thuốc quá hạn dùng hoặc nghi ngờ về chất lượng.

Làm gì khi dùng quá liều?

Trường hợp quá liều nên ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc CRILA Forte, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Chóng mặt nhẹ, đầy bụng song rất hiếm và sẽ tự hết sau 1,2 ngày điều trị.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Lưu ý

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc CRILA Forte chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

Thời kỳ mang thai

Chưa nên dùng thuốc này vì chưa có kinh nghiệm lâm sàng đối với nhóm bệnh nhân này. Nếu cần thiết phải sử dụng xin hỏi ý kiến Bác sĩ.

Thời kỳ cho con bú

Chưa nên dùng thuốc này vì chưa có kinh nghiệm lâm sàng đối với nhóm bệnh nhân này. Nếu cần thiết phải sử dụng xin hỏi ý kiến Bác sĩ.

Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng. Nhiệt độ dưới 30°C.

]]>
https://naturetab.vn/thuoc-crila-forte-dieu-tri-phi-dai-lanh-tinh-tuyen-tien-liet-u-xo-tu-cung-20-vien-275/feed/ 0